--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhịn đói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhịn đói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhịn đói
+ verb
to abstain from food
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhịn đói"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhịn đói"
:
nhẵn nhụi
nhân ái
nhẫn nại
nhìn nổi
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
nhịn đói
:
to abstain from food
+
bịt miệng
:
GagBịt miệng báo chíTo gag the press
+
nam cực
:
antarctic pile; south pole